Các từ liên quan tới 明日のよいち! キャラクターソング
キャラクターソング キャラクターソング
ca khúc nhân vật; ca khúc chủ đề nhân vật; bài hát nhân vật; bài hát chủ đề nhân vật (ca khúc đồng hành cùng một anime, game... được lấy chủ đề và ra mắt dưới danh nghĩa của một nhân vật, thường do diễn viên lồng tiếng của nhân vật đó thể hiện)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日の朝 あしたのあさ
sáng mai.
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
明日の百より今日の五十 あすのひゃくよりきょうのごじゅう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">50 của ngày hôm nay hơn 100 của ngày mai (Chớ nên thả mồi bắt bóng)</span>
翌日明日 よくじつあした
ngày hôm sau.