Các từ liên quan tới 明日の君がもっと好き
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
明君 めいくん
minh quân; vị vua tốt
người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, bà con thân thuộc, tín đồ Quây, cơ, thân với, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn, giúp đỡ
甘いもの好き あまいものずき
sự yêu thích đồ ngọt
明日は明日の風が吹く あしたはあしたのかぜがふく
Ngày mai sẽ tự lo
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日の朝 あしたのあさ
sáng mai.