Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明日香幻想
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
幻日 げんじつ
parhelion, sun dog, sundog (bright spot on either side of the sun caused by refraction of sunlight through ice crystals in the atmosphere)
映幻日 えいげんじつ
subparhelion
幻日環 げんじつかん
vòng tròn mặt trời ảo (hay vòng tròn parhelic)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus