Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明星★学園
明星 みょうじょう
sao hôm
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
星学 せいがく ほしがく
thiên văn học
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.