Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明星 みょうじょう
sao hôm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
セメント
xi măng
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
宵の明星 よいのみょうじょう
星明かり ほしあかり
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
セメント/アスファルト セメント/アスファルト
Xi măng/asphalt