Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
明星 みょうじょう
sao hôm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải