明暗
めいあん「MINH ÁM」
☆ Danh từ
Tối và sáng; sự sáng tối.

明暗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明暗
明暗両面 めいあんりょうめん
(cả) mặt sáng và mặt tối
明暗を分ける めいあんをわける
quyết định kết quả (tức là trò chơi)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
柳暗花明 りゅうあんかめい
beautiful scenery of spring
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật