明暗を分ける
めいあんをわける
Rất khác nhau, để được tương phản mạnh
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Quyết định kết quả (tức là trò chơi)

Bảng chia động từ của 明暗を分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明暗を分ける/めいあんをわけるる |
Quá khứ (た) | 明暗を分けた |
Phủ định (未然) | 明暗を分けない |
Lịch sự (丁寧) | 明暗を分けます |
te (て) | 明暗を分けて |
Khả năng (可能) | 明暗を分けられる |
Thụ động (受身) | 明暗を分けられる |
Sai khiến (使役) | 明暗を分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明暗を分けられる |
Điều kiện (条件) | 明暗を分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 明暗を分けいろ |
Ý chí (意向) | 明暗を分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 明暗を分けるな |
明暗を分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明暗を分ける
明暗 めいあん
tối và sáng; sự sáng tối.
等を分ける とうをわける ひとしをわける
Phân loại, xếp loại
髪を分ける かみをわける
chải.
事を分ける ことをわける
chia nhỏ ra
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
分明 ふんみょう ぶんみょう ぶんめい
sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ
明ける あける
rạng sáng; (trời) sáng
喧嘩を分ける けんかをわける
can ngăn người đang cãi nhau