Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明朗 めいろう
rõ ràng; sáng sủa
明朗活発 めいろうかっぱつ
Vui tươi hoạt bát
明朗会計 めいろうかいけい
 thanh toán minh bạch, kế toán rõ ràng
明朗快活 めいろうかいかつ
tươi vui
明朗闊達 めいろうかったつ
vui vẻ và cởi mở
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng