明朗会計
めいろうかいけい「MINH LÃNG HỘI KẾ」
☆ Danh từ
Nbsp,&,thanh toán minh bạch,kế toán rõ ràng

明朗会計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明朗会計
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
明朗 めいろう
rõ ràng; sáng sủa
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
不明朗 ふめいろう
không rõ ràng, không minh bạch
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
明朗活発 めいろうかっぱつ
Vui tươi hoạt bát
明朗闊達 めいろうかったつ
vui vẻ và cởi mở
明朗快活 めいろうかいかつ
tươi vui