Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明望萌衣
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
白衣明妃 びゃくえみょうひ はくいめいひ
pandara (nữ thần tín đồ phật giáo)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
萌木 もえき
mọc lên
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
萌芽 ほうが
sự manh nha