Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主君 しゅくん
vị vua; vị lãnh chúa; người chủ
君主 くんしゅ
quân chủ; quyền
明君 めいくん
minh quân; vị vua tốt
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
明朝 みんちょう みょうちょう
sáng mai.
明日の朝 あしたのあさ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
君主国 くんしゅこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch