Các từ liên quan tới 明治の森箕面国定公園
国定公園 こくていこうえん
công viên quốc gia
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
公園 こうえん
công viên
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
公明 こうめい
công minh; công bằng; quang minh
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)