Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治十六年事件
明治十四年の政変 めいじじゅうよねんのせいへん
the failed Meiji-14 coup of 1881
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
明治二十七八年戦役 めいじにじゅうしちはちねんせんえき
Meiji 27-28 Campaign (alternate name for the First Sino-Japanese war; 1894-1895)
十年 じゅうねん
10 năm
事件 じけん
đương sự
十六日 じゅうろくにち
ngày 16
六十路 むそじ
tuổi sáu mươi