Các từ liên quan tới 明治大学和泉キャンパス
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
明和 めいわ
thời Meiwa
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá