Các từ liên quan tới 明治橋 (広島市)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.