Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治生命館
政治生命 せいじせいめい
sinh mệnh chính trị (của chính trị gia)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
生命 せいめい
bản mạng
文明館 ぶんめいかん
nhà hát Bunmeikan
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
火明命 ほあかりのみこと
Hoakari no Mikoto (Japanese deity)