火明命
ほあかりのみこと「HỎA MINH MỆNH」
☆ Danh từ
Hoakari no Mikoto (Japanese deity)

火明命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火明命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
火明り ひあかり
ánh lửa rực cháy
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
命 めい いのち
mệnh lệnh
明明 あきらあきら
say mèm
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.