Các từ liên quan tới 明洋型測量船 (3代)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
測量船 そくりょうせん
khảo sát tình hình chung ship
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
概測 概測
đo đạc sơ bộ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
測量 そくりょう
dò
船型 せんけい
kiểu tàu
海洋船 かいようせん
thuyền đi biển.