明白な事
めいはくなこと「MINH BẠCH SỰ」
Sự việc hiển nhiên

明白な事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明白な事
事理明白 じりめいはく
facts being beyond dispute, logic being indisputable
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
明白 あからさま めいはく
minh bạch
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
明白な欠陥 めいはくなけっかん
khuyết tật dễ thấy.
明白な損害 めいはくなそんがい
hư hại dễ thấy.