明白な損害
めいはくなそんがい
Hư hại dễ thấy.

明白な損害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明白な損害
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損害証明書 そんがいしょうめいしょ
chứng minh tổn thất
損害 そんがい
phương hại
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên
損害額 そんがいがく
số lượng (của) những thiệt hại hoặc sự mất mát
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
明白 あからさま めいはく
minh bạch