明知
めいち「MINH TRI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biết rõ

Bảng chia động từ của 明知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明知する/めいちする |
Quá khứ (た) | 明知した |
Phủ định (未然) | 明知しない |
Lịch sự (丁寧) | 明知します |
te (て) | 明知して |
Khả năng (可能) | 明知できる |
Thụ động (受身) | 明知される |
Sai khiến (使役) | 明知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明知すられる |
Điều kiện (条件) | 明知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 明知しろ |
Ý chí (意向) | 明知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 明知するな |
明知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明知
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ゼロ知識証明 ゼロちしきしょーめー
giao thức chứng minh không kiến thức
明示輻輳通知 めいじふくそうつうち
dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).