Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゼロ知識証明
ゼロちしきしょーめー
giao thức chứng minh không kiến thức
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
知識 ちしき
chữ nghĩa
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
明知 めいち
biết rõ
Đăng nhập để xem giải thích