Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明知陣屋
陣屋 じんや
sự cắm trại, trại giam
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
明知 めいち
biết rõ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
đèn chiếu sáng trong nhà
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).