Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明石 (工作艦)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石工 いしく せっこう
thợ nề, hội viên hội Tam điểm
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.