Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明石家紅白!
紅白 こうはく
màu đỏ và trắng
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
紅白粉 べにおしろい
makeup
紅白帽 こうはくぼう
red and white reversible cap
金紅石 きんこうせき
rutile (một loại khoáng vật gồm chủ yếu là titan dioxide, TiO₂)
紅柱石 こうちゅうせき
andalusit (là khoáng vật silicat đảo chứa nhôm có công thức hóa học là Al₂SiO₅)