Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明確化
めいかくか
minh bạch hoá, cụ thể hoá
明確 めいかく
rõ ràng và chính xác; minh xác
明確な めいかくな
rành mạch.
明確に めいかくに
dứt khoát.
不明確 ふめいかく
chưa giải quyết xong
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
「MINH XÁC HÓA」
Đăng nhập để xem giải thích