アドレス指定方式
アドレスしてーほーしき
Chế độ địa chỉ (addressing mode )
アドレス指定方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アドレス指定方式
明示アドレス指定 めいじアドレスしてい
chỉ định địa chỉ rõ ràng
アドレス指定能力 アドレスしていのうりょく
khả năng định vị (địa chỉ)
アドレス指定例外 アドレスしていれいがい
ngoại lệ chỉ định vị trí
暗黙アドレス指定 あんもくアドレスしてい
implicit addressing
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アドレス形式 アドレスけいしき
dạng thức địa chỉ
指数化方式 しすうかほうしき
indexation
アドレス定数 アドレスていすう
hằng địa chỉ