Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗黙アドレス指定
あんもくアドレスしてい
implicit addressing
明示アドレス指定 めいじアドレスしてい
chỉ định địa chỉ rõ ràng
アドレス指定例外 アドレスしていれいがい
ngoại lệ chỉ định vị trí
アドレス指定方式 アドレスしてーほーしき
chế độ địa chỉ (addressing mode )
暗黙 あんもく
trầm mặc; lặng lẽ; yên lặng; im lặng; ngầm; ngụ ý; không nói ra
アドレス指定能力 アドレスしていのうりょく
khả năng định vị (địa chỉ)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
暗黙アドレシング あんもくアドレシング
địa chỉ hóa ẩn
暗黙知 あんもくち
kiến thức ngầm, luật ngầm
Đăng nhập để xem giải thích