Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明貴美加
明美 あけみ
đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh, sinh động; nhiều hình ảnh
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).