易経
えききょう えきけい「DỊCH KINH」
☆ Danh từ
Tôi ching; yi jing(quyển) sách (của) những sự thay đổi

易経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 易経
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
易易 やすやす
chính dễ
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
易 えき い
thiết lập