Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昔話法廷
昔話 むかしばなし
chuyện dân gian; truyện cổ tích; truyền thuyết
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac