Các từ liên quan tới 星の丘学園物語 学園祭
学園祭 がくえんさい
buổi lễ của trường
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学びの園 まなびのその まなびのえん
cơ quan giáo dục
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn
学園長 がくえんちょう
hiệu trưởng; trưởng khoa