Các từ liên quan tới 星の王子 ニューヨークへ行く2
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
冥王星 めいおうせい
Sao Diêm Vương.
天王星 てんのうせい てんおうせい
Thiên Vương Tinh
海王星 かいおうせい
Hải vương; sao Hải vương
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
ニューヨーク州 ニューヨークしゅう
tiểu bang New York