Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星の砂
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
星砂時計 ほしずなどけい
Đồng hồ cát
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân
蛇の目の砂 じゃのめのすな
cát rải bên ngoài vòng có chiều rộng khoảng 20 cm
砂 すな すなご いさご
cát.