Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星の観察館満天星
満天星躑躅 どうだんつつじ ドウダンツツジ
Enkianthus perulatus
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
天帝星 てんていせい
sao bắc đẩu
天狼星 てんろうせい
Sao Thiên Lang
天王星 てんのうせい てんおうせい
Thiên Vương Tinh
天南星 てんなんしょう テンナンショウ
jack-in-the-pulpit, cobra lily (plant of genus Arisaema)
恒星天 こうせいてん
sphere of fixed stars (in the Ptolemaic system)
偵察衛星 ていさつえいせい
vệ tinh thám thính.