Các từ liên quan tới 星の郷八ヶ岳野辺山高原100kmウルトラマラソン
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高野山 こうやさん
(núi trong chức quận trưởng wakayama)
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
野辺 のべ
cánh đồng.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
山辺 やまべ
vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)
八辺形 はちへんけい はちへんがた
hình tám cạnh, hình bát giác