Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星ようこ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ちりこ星 ちりこぼし
sao trương
ぬりこ星 ぬりこぼし
Chinese "Willow" constellation (one of the 28 mansions)
(thể dục, thể thao) xà ngang
hoan nghênh; chào đón ân cần; tiếp đãi ân cần
星 せい ほし
sao
ánh sáng mặt trời
người làm, người làm công