Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星光一
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
変光星 へんこうせい
ngôi sao biến
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
光一 ぴかいち ピカイチ
bàn tay tính điểm trong hanafuda với một thẻ hoa 20 điểm và sáu thẻ hoa 1 điểm
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
一つ星 ひとつぼし
sao hôm; sao mai.