Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星勝
勝ち星 かちぼし
(sự dấu hiệu chỉ báo) chiến thắng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
星 せい ほし
sao
全勝優勝 ぜんしょうゆうしょう
chiến thắng một giải vô địch trong sumo với một bản ghi hoàn hảo
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
幽勝 ゆうしょう かそけかち
cảnh yên tĩnh và đẹp
殊勝 しゅしょう
đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục