Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
星 せい ほし
sao
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)