Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
守る まもる
bảo vệ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
見守る みまもる
bảo vệ; chăm sóc
犬 いぬ
cẩu
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
守護する しゅごする
hộ thân.
留守する るすする
đi vắng.
占守する せんしゅする
chiếm lấy.