Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星屑 ほしくず
bụi sao
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
Oリング Oリング
o-ring
Vリング Vリング
vòng V
クリップ/リング クリップ/リング
Kẹp/ vòng
その他カン/リング そのほかカン/リング
"cái khác/khuyên"
リング釘 リングくぎ
đinh vòng
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn