Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星川なつ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)
一つ星 ひとつぼし
sao hôm; sao mai.
三つ星 みつぼし
3 sao
川むつ かわむつ カワムツ
dark chub (Nipponocypris temminckii)