Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星川敬
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
敬 けい
sự kính trọng
敬す けいす
kính trọng
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
敬虔 けいけん
sự ngoan đạo; sự mộ đạo; sự cung kính, sự thành kính