星形
ほしがた「TINH HÌNH」
Hình ngôi sao

星形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星形
星形成 ほしけいせい
sự hình thành sao
六線星形 ろくせんほしがた
hexagram
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星型多角形 ほしがたたかくけい
đa giác sao
星型六角形 ほしがたろっかくけい
ngôi sao với sáu điểm
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).