星条旗
せいじょうき「TINH ĐIỀU KÌ」
☆ Danh từ
Sao và vạch quân hàm.

星条旗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星条旗
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
旗 はた
cờ; lá cờ
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
標旗 ひょうき しるしばた しめぎはた
đánh dấu yếu đi
旗章 きしょう
flag insignia
旗門 きもん はたもん
(cuộc thi thuyền có chướng ngại vật) phạt không cho ra ngoài
旗日 はたび
kỳ nghỉ quốc gia