Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断章 だんしょう
đoạn trích dẫn
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
星界 せいかい
thế giới sao
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
断章取義 だんしょうしゅぎ
đoạn trích
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
章 しょう
chương; hồi (sách)