星石
ほしいし「TINH THẠCH」
☆ Danh từ
Mảnh thiên thạch
彼
は
博物館
で
星石
の
展示
を
見
ることができました。
Anh ấy đã có cơ hội xem triển lãm về mảnh thiên thạch tại bảo tàng.

星石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
星 せい ほし
sao
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh