Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ディスタンス ディスタンス
khoảng cách
ディスタンスレース ディスタンス・レース
distance race
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
星空 ほしぞら
bầu trời sao; đầy sao
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
空の からの
trống
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân